Có 1 kết quả:
天才 tiān cái ㄊㄧㄢ ㄘㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thiên tài, người tài ba, bậc kỳ tài
Từ điển Trung-Anh
(1) talent
(2) gift
(3) genius
(4) talented
(5) gifted
(2) gift
(3) genius
(4) talented
(5) gifted
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0